Nếu bạn đang tìm trường đại học ở Tokyo thì sau đây Soleil sẽ liệt kê cho bạn danh sách các trường đại học top đầu tại Nhật Bản được các du học sinh lựa chọn nhiều nhất.
Như bạn đã biết, các trường Đại học ở Nhật Bản cũng được chia ra làm 3 loại là trường công lập, dân lập và trường quốc lập. Theo đánh giá thì cả 3 kiểu trường đều có chất lượng đào tạo như nhau, không có sự khác biệt quá lớn. Tuy nhiên các sinh viên đều ưu tiên học trường quốc lập hoặc trường dân lập bởi học phí trường công lập thường cao hơn.
Danh sách các trường đại học ở Tokyo Nhật Bản
- Teikyo University (帝京大学)
- Tokyo Fuji University (東京富士大学)
- Musashino University (武蔵野大学)
- Sophia University (上智大学)
- F. Oberlin University (桜美林大学)
- Hosei University (法政大学)
- Chuo University (中央大学)
- Mejiro University (Japanese Language Program for Foreign Students) (目白大学(留学生別科日本語専修課程))
- Shukutoku University (淑徳大学)
- Meiji University (明治大学)
- Tokyo Metropolitan University (首都大学東京)
- Shibaura Institute of Technology (芝浦工業大学)
- Aoyama Gakuin University (青山学院大学)
- Showa Women’s University (昭和女子大学)
- Temple University, Japan Campus (テンプル大学ジャパンキャンパス)
- Rikkyo University (立教大学)
- Tsuda University (津田塾大学)
- Nihon University (日本大学)
- Soka University (創価大学)
- Keio University (慶應義塾大学)
- Toyo Eiwa University (東洋英和女学院大学)
- Musashi University (武蔵大学)
- Waseda University (早稲田大学)
- Meiji Gakuin University (明治学院大学)
- Daito Bunka University (大東文化大学)
- Otsuma Women’s University (大妻女子大学)
- Tokyo City University (東京都市大学)
- Asia University (亜細亜大学)
- International Christian University (ICU) (国際基督教大学(ICU))
- Atomi University (跡見学園女子大学)
- Ueno Gakuen University (上野学園大学)
- Gakushuin Women’s College (学習院女子大学)
- Gakushuin University (学習院大学)
- Ochanomizu University (お茶の水女子大学)
- Kyoritsu Women’s University (共立女子大学)
- Kaetsu University (嘉悦大学)
- Keisen University (恵泉女学園大学)
- Kogakuin University (工学院大学)
- Kunitachi College of Music (国立音楽大学)
- SANNO University (産業能率大学)
- Kokugakuin University (國學院大學)
- Komazawa Women’s University (駒沢女子大学)
- Komazawa University (駒澤大学)
- Shiraume Gakuen University (白梅学園大学)
- Kokushikan University (国士舘大学)
- Kyorin University (杏林大学)
- Shirayuri University (白百合女子大学)
- Juntendo University (順天堂大学)
- Seikei University (成蹊大学)
- Taisho University (大正大学)
- University of the Sacred Heart, Tokyo (聖心女子大学)
- Seisen University (清泉女子大学)
- Sugino Fashion College (杉野服飾大学)
- Luke’s International University (聖路加国際大学)
- Senshu University (専修大学)
- Takushoku University (拓殖大学)
- Tama University (多摩大学)
- Takachiho University (高千穂大学)
- Tama Art University (多摩美術大学)
- Teikyo Heisei University (帝京平成大学)
- Digital Hollywood University (デジタルハリウッド大学)
- The University of Electro Communications (電気通信大学)
- Teikyo University of Science (帝京科学大学)
- Tokyo Ariake University of Medical and Health Sciences (東京有明医療大学)
- Tokyo College of Music (東京音楽大学)
- Tokyo University of Marine Science and Technology (東京海洋大学)
- Tokyo Medical and Dental University (東京医科歯科大学)
- Tokyo Kasei Gakuin University (東京家政学院大学)
- Tokyo University of Foreign Studies (東京外国語大学)
- Tokyo Kasei University (東京家政大学)
- Tokyo Gakugei University (東京学芸大学)
- Tokyo University of Technology (東京工科大学)
- Tokyo Institute of Technology (東京工業大学)
- Tokyo University of the Arts (東京藝術大学)
- University of Tokyo (東京大学)
- Tokyo Polytechnic University (東京工芸大学)
- Tokyo Dental College (東京歯科大学)
- Tokyo Keizai University (東京経済大学)
- Tokyo Union Theological Seminary (東京神学大学)
- Tokyo Junshin University (東京純心大学)
- Tokyo Women’s College of Physical Education (東京女子体育大学)
- Tokyo Seitoku University (東京成徳大学)
- Tokyo Zokei University (東京造形大学)
- Tokyo Denki University (東京電機大学)
- Tokyo University of Agriculture (東京農業大学)
- Tokyo University of Agriculture and Technology (東京農工大学)
- Tokyo Woman’s Christian University (東京女子大学)
- Nippon Dental University (日本歯科大学)
- Tokyo Future University (東京未来大学)
- Tokyo University of Pharmacy and Life Science (東京薬科大学)
- Tokyo University of Science (東京理科大学)
- Toho Gakuen School of Music (桐朋学園大学)
- Toho University (東邦大学)
- Toyo Gakuen University (東洋学園大学)
- Toyo University (東洋大学)
- Nippon Sport Science University (日本体育大学)
- Japan College of Social Work (日本社会事業大学)
- Nishogakusha University (二松学舎大学)
- Japan Women’s College of Physical Education (日本女子体育大学)
- Japan University of Economics (日本経済大学(東京渋谷キャンパス))
- Japan Women’s University (日本女子大学)
- Nihon Pharmaceutical University (日本薬科大学)
- Bunka Gakuen University (文化学園大学)
- Mejiro University (目白大学)
- Bunkyo Gakuin University (文京学院大学)
- Hitotsubashi University (一橋大学)
- Hoshi University (星薬科大学)
- Wako University (和光大学)
- Musashino Academia Musicae (武蔵野音楽大学)
- Musashino Art University (武蔵野美術大学)
- Rissho University (立正大学)
- Meisei University (明星大学)
- Japan Lutheran College (ルーテル学院大学)
Học phí học đại học tại các trường tại Tokyo Nhật Bản
Học phí tại các trường đại học Tokyo Nhật Bản bao gồm:
- Tiền nhập học: Đóng trong đầu năm.
- Tiền sử dụng cơ sở vật chất tại trường.
- Chi phí khác phát sinh.
- Một số trường Nhật ngữ cần đóng thêm tiền sách giáo khoa.
Lưu ý: Sang năm thứ 2, sinh viên đóng khoảng 70% so với số tiền của năm thứ nhất. Dưới đây là bảng học phí của các trường đại học ở Tokyo. Thông tin có thể thay đổi theo thời gian, do đó để cập nhật học phí của từng trường một cách chính xác nhất, các bạn có thể liên hệ hotline của Công ty Soleil để được tư vấn.
Đại học | Học phí | Nhập học | Cộng | ||||
yên | USD | yên | USD | yên | USD | ||
Quốc lập | 535,800 | 5,202 | 282,000 | 2,738 | 817,800 | 7,940 | |
Công lập | 537,933 | 5,223 | 232,422 | 2,257 | 770,355 | 7,479 | |
Tư lập | Y khoa | 3,626,243 | 35,206 | 1,297,261 | 12,595 | 4,923,504 | 47,801 |
Nha khoa | 3,783,553 | 36,734 | 611,390 | 5,936 | 4,394,943 | 42,669 | |
Dược | 1,725,966 | 16,757 | 353,689 | 3,434 | 2,079,655 | 20,191 | |
Nghệ thuật | 1,412,115 | 13,710 | 266,127 | 2,584 | 1,678,242 | 16,294 | |
Sức khỏe cộng đồng | 1,247,881 | 12,115 | 286,207 | 2,779 | 1,534,088 | 14,894 | |
Khoa học tự nhiên, công nghệ | 1,159,997 | 11,262 | 252,277 | 2,449 | 1,412,274 | 13,711 | |
Nông nghiệp, thú y | 1,086,051 | 10,544 | 259,140 | 2,516 | 1,345,191 | 13,060 | |
Thể dục, thể thao | 997,417 | 9,684 | 267,038 | 2,593 | 1,264,455 | 12,276 | |
Gia chành | 994,596 | 9,656 | 265,790 | 2,580 | 1,260,386 | 12,237
| |
Văn hóa, xã hội | 932,725 | 9,056 | 253,868 | 2,465 | 1,186,593 | 11,520 | |
Phúc lợi xã hội | 931,175 | 9,041 | 239,438 | 2,325 | 1,170,613 | 11,365 | |
Luật, thương mại, kinh tế | 881,808 | 8,561 | 250,074 | 2,428 | 1,131,882 | 10,989 | |
Thần học, phật giáo | 877,751 | 8,522 | 234,828 | 2,280 | 1,112,579 | 10,802 | |
Khoa đặc biệt cho du học sinh | Hãy hỏi các trường | 717,782 | 6,969 |
Điều kiện vào trường đại học Tokyo
Tham gia thi tuyển để vào đại học Tokyo. Có 2 loại kỳ thi để bạn lựa chọn:
Loại 1: Kỳ thi cho du học sinh EJU
Chọn trước ngành, khoa để đăng ký thi.
Ngành xã hội: Tham gia thi các môn Tiếng Nhật, Tổng hợp và Toán.
Ngành tự nhiên: Tham gia thi các môn tiếng Nhật, 2 trong 3 môn Hóa, Sinh, Lý và Toán.
Yêu cầu:
- Từ lớp 10 trở lên, thành tích học tập phải được loại khá, giỏi trở lên.
- Có chứng chỉ TOEFL hoặc IELTS.
- Chứng chỉ Nhật Ngữ.
- Tham gia kỳ thi EJU.
- Sau khi qua vòng 1: Các ứng viên tiếp tục tham gia vòng thi tiểu luận (gồm 2 câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng Tiếng Nhật).
Loại 2: Kỳ thi chung
Dành cho cả sinh viên Nhật Bản, không cần chọn trước ngành, khoa để học.
Vòng 1: Xét tuyển thành tích học tập Trung học phổ thông.
Vòng 2: Trải qua các kì thi.
Tiểu luận: Trả lời 2 câu hỏi bằng Tiếng Nhật và Tiếng Anh/ Đức/ Pháp/ Trung/ Nga/ Ý…
Thi năng lực:
Nhóm ngành Tự nhiên: Thi môn cần thi gồm Toán và khoa học (Lý, Hóa, Sinh, Địa lý).
Nhóm ngành xã hội: thi ngoại ngữ và các môn liên quan bằng ngoại ngữ được chọn.
Vòng 3: Tham gia phỏng vấn bằng Tiếng Nhật.
Sau khi tham khảo danh sách các trường đại học ở Tokyo Nhật Bản bạn đã chọn được cho mình ngôi trường nào phù hợp để đăng ký chưa? Nếu bạn cần tư vấn thêm thông tin về việc chọn trường, học phí, điều kiện tham gia vào các trường đại học ở Nhật Bản thì hãy liên hệ với Soleil để được tư vấn thêm thông tin chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc tận tình, chu đáo 24/7.