Đại học Sejong được xem là một trong những trường đại học hàng đầu ở Seoul với thành tích giảng dạy và xếp hạng cao.
Đặc biệt phải kể đến thành tích chiếm vị trí số 1 về chuyên ngành Du Lịch – Khách sạn, tiếp đó là số 1 về học bổng cho du học sinh và còn là số 1 về thu xếp ký túc xá cho sinh viên hệ tiếng Hàn.
Vì vậy, đây chính là 3 thế mạnh của Sejong University. Để chi tiết hơn mời bạn đọc bài viết dưới đây.
Giới thiệu đại học Sejong và ưu điểm của trường
Đại học Sejong là một trong những trường đại học tư thục nổi tiếng ở Seoul, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1940, trường mang tên của vị vua Sejong, người đã sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn. Đại học Sejong có trụ sở chính tại địa chỉ 209 Neungdong ro, quận Gwangjin, Seoul.
Đại học Sejong được công nhận là một trong những trường có chất lượng giảng dạy hàng đầu châu Á từ năm 2014.
Trường có nhiều campus cao tầng được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho học tập và nghiên cứu của sinh viên. Ngoài ra, trường còn được biết đến là trung tâm giáo dục du lịch và khách sạn.
Địa chỉ trang web chính thức của Đại học Sejong là: http://www.sejong.ac.kr/.
Thế Mạnh Nổi Bật Của Trường
Đại học Sejong được xếp hạng 14 trong số các trường đại học tại Hàn Quốc và xếp hạng 91 trong khu vực châu Á về chất lượng đào tạo, theo bảng xếp hạng của QS năm 2020. Xếp hạng này cho thấy chương trình đào tạo và giảng dạy tại trường được đánh giá cao.
Đặc biệt, trường đại học Sejong nổi tiếng với danh hiệu số 1 về ngành Du lịch – Khách sạn. Ngành này của Đại học Sejong đứng thứ 42 trên toàn cầu theo bảng xếp hạng của QS năm 2020. Điều này có nghĩa là sinh viên yêu thích ngành Du lịch – Khách sạn có thể chọn trường Đại học Sejong là điểm đến hàng đầu của mình.
Đại học Sejong có cơ sở vật chất hiện đại và có tính ứng dụng cao. Bảo tàng của trường chứa khoảng 5.000 hiện vật được trưng bày theo nhóm dựa trên khoảng thời gian và lĩnh vực.
Bảo tàng được xây dựng trên tầng 2 và có thiết kế theo phong cách của những ngôi nhà truyền thống.
Hội trường đa năng DaeYang của trường có sức chứa hơn 2.000 người và được coi là một trong những không gian văn hóa tuyệt vời nhất tại Hàn Quốc.
Hội trường đã tổ chức nhiều buổi hòa nhạc, buổi diễn thuyết, cũng như buổi biểu diễn nghệ thuật cho sinh viên trong và ngoài trường.
Thư viện của trường, được tài trợ bởi Tổ chức Thương mại Thế giới, là một niềm tự hào của Đại học Sejong. Thư viện nằm trong một tòa nhà 10 tầng với hơn 740.000 đầu sách.
Vậy đại học Sejong xếp hạng trường TOP bao nhiêu?
Theo Bảng xếp hạng Đại học châu Á của QS (2021), Đại học Sejong xếp hạng 10 tại Hàn Quốc và hạng 46 trong khu vực châu Á.
Trong lĩnh vực ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn, trường đứng đầu trong nước và xếp hạng 40 trên toàn thế giới theo Bảng xếp hạng Đại học thế giới của QS (2021).
Theo Bảng xếp hạng Đại học trên toàn thế giới của Leiden (2021), Đại học Sejong đứng thứ 2 tại Hàn Quốc.
Trong lĩnh vực chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế, và Kế toán, trường đứng thứ 3 tại Hàn Quốc theo Bảng xếp hạng Scimago Institutions (2023).
Ngoài ra, Đại học Sejong xếp hạng 8 tại Hàn Quốc và nằm trong Top 300 trường Đại học trên thế giới theo The World University Rankings.
Đại học Sejong có những ngành nào
Ngành Nhân văn:
- Văn học và Ngôn ngữ Hàn
- Quốc tế học (Văn học và Ngôn ngữ Anh; Văn học và Ngôn ngữ Nhật; Thương mại Trung Quốc)
- Lịch sử học
- Sư phạm
Ngành Luật:
- Luật
Ngành Khoa học xã hội:
- Hành chính công
- Phương tiện truyền thông
Ngành Kinh doanh – Kinh tế:
- Quản trị kinh doanh
- Kinh tế
Ngành Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch:
- Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch (Quản trị khách sạn & du lịch; Quản trị dịch vụ thực phẩm)
Ngành Khoa học tự nhiên:
- Toán & Thống kê (Toán; Thống kê ứng dụng)
- Vật lý & Thiên văn học
- Hóa học
Ngành Khoa học đời sống:
- Hệ thống sinh học (Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học; Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học; Công nghiệp sinh học & Kỹ thuật tài nguyên sinh học)
- Công nghệ & Khoa học sinh học tích hợp
Ngành Kỹ thuật điện tử & thông tin:
- Kỹ thuật điện
Ngành Phần mềm & Công nghệ hội tụ:
- Kỹ thuật & Khoa học máy tính
- Máy tính & Bảo mật thông tin
- Phần mềm
- Nghiên cứu sáng tạo (Đổi mới thiết kế)
- Nghiên cứu sáng tạo (Comics & Animation)
- Trí tuệ nhân tạo
Ngành Kỹ thuật:
- Kỹ thuật Kiến trúc
- Kỹ thuật dân dụng và môi trường
- Môi trường, Năng lượng & Địa tin học
- Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng
- Tài nguyên năng lượng & Kỹ thuật hệ thống địa lý
- Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ
- Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano
- Kỹ thuật hạt nhân & lượng tử
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất:
- Mỹ thuật
- Thiết kế thời trang
- Âm nhạc
- Nhảy
- Nghệ thuật phim ảnh
- Giáo dục thể chất
Điều kiện đăng ký học ĐH Sejong
Quốc tịch nước ngoài của cha mẹ: Cha mẹ của sinh viên cần có quốc tịch nước ngoài.
Đủ điều kiện tài chính: Sinh viên cần chứng minh đủ khả năng tài chính để du học, tức là có đủ tiền để trang trải chi phí học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.
Yêu thích và có kiến thức về Hàn Quốc: Sinh viên cần có sự quan tâm và tìm hiểu về văn hóa, lịch sử và đời sống tại Hàn Quốc.
Tốt nghiệp THPT: Sinh viên cần đã tốt nghiệp trung học phổ thông.
Điểm GPA 3 năm THPT: Sinh viên cần có điểm trung bình chung (GPA) trong 3 năm học THPT từ 6.5 trở lên.
Chứng chỉ tiếng Anh hoặc tiếng Hàn:
- Đối với người học hệ đại học: Sinh viên cần có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) để chứng minh khả năng tiếng Anh hoặc chứng chỉ TOPIK 2 trở lên hoặc hoàn thành khóa tiếng Hàn cấp 3 tại trường Đại học Sejong để chứng minh khả năng tiếng Hàn.
- Đối với người học hệ cao học: Sinh viên cần có bằng Cử nhân và chứng chỉ TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) để chứng minh khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
Lưu ý: Yêu cầu về chứng chỉ tiếng Hàn và tiếng Anh có thể khác nhau đối với từng ngành học. Ví dụ, trong ngành Khoa học sáng tạo, sinh viên cần chứng chỉ TOPIK 2 trở lên hoặc hoàn thành khóa tiếng Hàn cấp 3 tại trường Đại học Sejong.
Trong các ngành Văn học và Ngôn ngữ Hàn, Phương tiện truyền thông, Quản trị kinh doanh, sinh viên cần chứng chỉ TOPIK 4 trở lên hoặc hoàn thành khóa tiếng Hàn cấp 5 tại trường. Các ngành học khác yêu cầu chứng chỉ TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành khóa tiếng Hàn cấp 4 tại trường.
Học phí đại học Sejong
Học phí sẽ dao động khoảng từ 4,400,000 KRW đến 7,900,000 KRW tùy thuộc vào từng chuyên ngành học và chương trình học của bạn.
Học bổng đại học Sejong
Hệ tiếng Hàn:
- TOPIK 6: Sinh viên đạt TOPIK 6 sẽ nhận được học bổng 100% học phí cho học kỳ đầu.
- TOPIK 5: Sinh viên đạt TOPIK 5 sẽ nhận được học bổng 70% học phí cho học kỳ đầu.
- TOPIK 4: Sinh viên đạt TOPIK 4 sẽ nhận được học bổng 50% học phí cho học kỳ đầu.
- TOPIK 3: Sinh viên đạt TOPIK 3 sẽ nhận được học bổng 30% học phí cho học kỳ đầu.
Hệ tiếng Anh:
- IELTS 8.0, TOEFL iBT 112, New TEPS 498: Sinh viên đạt các chứng chỉ này sẽ nhận được học bổng 80% học phí cho học kỳ đầu.
- IELTS 6.5, TOEFL iBT 100, New TEPS 398: Sinh viên đạt các chứng chỉ này sẽ nhận được học bổng 50% học phí cho học kỳ đầu.
- IELTS 5.5, TOEFL iBT 80, New TEPS 327: Sinh viên đạt các chứng chỉ này sẽ nhận được học bổng 30% học phí cho học kỳ đầu.
- IELTS 5.0, TOEFL iBT 60, New TEPS 262: Sinh viên đạt các chứng chỉ này sẽ nhận được học bổng 20% học phí cho học kỳ đầu.
Ngoài ra, Đại học Sejong cũng cung cấp các học bổng khác như sau:
Sinh viên được tiến cử từ Viện trưởng Trung tâm Giáo dục Quốc tế của Đại học Sejong và đã theo học ít nhất 2 kỳ:
- TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu.
- TOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầu.
- TOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầu.
- TOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu.
- Miễn phí nhập học.
- Sinh viên lớp học mục tiêu (đã học ít nhất 2 kỳ và được viện trưởng Trung tâm tiến cử): 100% học phí học kỳ đầu.
- Học bổng Quốc tế Sejong – Học tập xuất sắc (dành cho sinh viên đang theo học): Học bổng này được xét duyệt dựa trên kết quả học tập và cung cấp miễn giảm học phí từ 20% đến 50%.
Ký túc xá trường Đại học Sejong
KTX Happy
- Điều kiện: Sinh viên hệ đại học.
- Chi Phí (6 tháng): khoảng 436.400 KRW (tương đương khoảng 27 triệu VNĐ/ tháng). Phí này bao gồm các dịch vụ như gas, điện, nước và Wifi. Tuy nhiên, nó không bao gồm chăn, gối và ga giường.
KTX Saimdang
- Điều kiện: Sinh viên hệ cao học và nghiên cứu sinh (Nữ).
- Chi Phí (6 tháng): khoảng 668.000 KRW (tương đương khoảng 31 triệu VNĐ/ tháng). Phí này đã bao gồm các tiện ích như gas, điện, nước và Wifi, nhưng không bao gồm chăn, gối và ga giường.
KTX Gwangaeto:
- Điều kiện: Sinh viên quốc tế trao đổi. Phí (6 tháng):
- Phòng 3 người: 238.000 KRW/tháng (tương đương khoảng 4,4 triệu VNĐ/ tháng)
- Phòng 4 người: 195.000 KRW/tháng. (tương đương khoảng 3,4 triệu VNĐ/ tháng)
Phí này đã bao gồm các tiện ích như gas, điện, nước và Wifi. Tuy nhiên, chăn, gối và ga giường không được bao gồm.
Off-campus Housing: Điều kiện: Sinh viên hệ cao học. Phí (6 tháng): 1.188.000 KRW. Phí này đã bao gồm các dịch vụ như gas, điện, nước và Wifi. Tuy nhiên không bao gồm chăn, gối và ga giường.
Trên đây là bài viết chi tiết về Đại học Sejong, hi vọng sẽ mang đến cho bạn nhiều thông tin hữu ích.
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tham gia các chương trình xuất khẩu lao động, Nhật Bản, Hàn Quốc Châu Âu bạn có thể liên hệ tới số hotline của chúng tôi: 0908.79.8386