Đại học Cheongju ở Hàn Quốc là một trong những trường đại học danh tiếng hàng đầu tại Miền Trung Hàn Quốc, với mục tiêu phát triển một môi trường học tập toàn cầu.
Trường có chuyên môn mạnh mẽ trong các lĩnh vực kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật. Tại Cheongju University, sinh viên có cơ hội khám phá các chương trình du học, bao gồm cả hệ tiếng Hàn.
Trường cung cấp một loạt các khóa học tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế, giúp họ nắm vững ngôn ngữ và sẵn sàng tham gia vào các chương trình học thuật.
Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên nước ngoài thích hợp để hòa nhập và học tập tại Đại học Cheongju. Để rõ hơn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về đại học Cheongju
Trước khi trở thành trường đại học Cheongju, trường ban đầu được thành lập dưới tên gọi trường Cheongseok vào năm 1924.
Trong suốt hơn một thế kỷ phát triển, trường đã duy trì triết lý giáo dục sâu sắc dựa trên tư tưởng “Hoằng ích nhân gian” và tình yêu dân tộc thiêng liêng.
Sứ mệnh của trường là cống hiến cho hạnh phúc của nhân loại thông qua giáo dục và được coi là một phần của tư tưởng “Cứu quốc thông qua giáo dục”.
Vị trí địa lý của Đại học Cheongju cũng mang lại lợi thế đặc biệt. Trường nằm ở trung tâm của Hàn Quốc, chỉ cách thủ đô Seoul khoảng 128km và có thể di chuyển đến thành phố Busan và Gwangju trong khoảng 2 đến 3 giờ.
Vị trí địa lý này tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và giảng viên của trường tiếp cận nhanh chóng các trung tâm kinh tế và văn hóa quan trọng trong nước.
Trường đại học Cheongju đã thiết lập phương châm “Cứu quốc thông qua giáo dục, Xây dựng thế giới bằng tri thức thực tiễn” và đặt ra kế hoạch phát triển trung và dài hạn thông qua Dự án “CJU JUMP UP 2030!”.
Trên cơ sở đó, trường đang tiến hành đổi mới và cải cách để xây dựng một tương lai tươi sáng và viết nên một trang sử mới cho thời đại mới.
Hiện nay, trường có khoảng 850 giảng viên và gần 15.000 sinh viên, trong đó có khoảng 900 sinh viên đến từ các quốc gia khác nhau, tăng cường tính đa quốc gia và đa văn hóa của môi trường học tập.
Điểm nổi bật đại học Cheongju
Đại học Cheongju tạo dựng một môi trường giáo dục tốt nhất, hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, và kết hợp hài hòa giữa truyền thống và tương lai.
Khuôn viên trường được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế và thân thiện với môi trường, đứng đầu trong cả nước về khía cạnh này.
Trường cung cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, bao gồm thư viện trung tâm được trang bị hệ thống điều hành thông minh, khu liên hợp thể thao và văn hóa Seokwon, cũng như Viện Bảo tàng Đại học Cheongju.
Điều này tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên tiếp cận kiến thức và trải nghiệm học tập.
Đại học Cheongju đã tập trung vào việc xây dựng một môi trường giao lưu văn hóa và thu hút tài năng quốc tế.
Trường đã hoàn thành xây dựng Làng sinh viên quốc tế, tạo điều kiện tối đa cho các du học sinh theo học và tương tác với sinh viên địa phương.
Trong quá trình phát triển, Đại học Cheongju đã đạt được các thành tựu đáng kể. Năm 2013, trường nhận được chứng nhận từ cơ quan đánh giá các trường đại học trong vòng 5 năm.
Năm 2014, trường được lựa chọn vào Dự án chuyên biệt hóa trường đại học địa phương. Năm 2015, trường được tuyển chọn trong dự án “Bồi dưỡng nhân tài 3.0” do Viện Giáo dục Nền tảng Tri thức Hàn Quốc quản lý.
Năm 2016, trường dẫn đầu khối trường Đại học tư thục khu vực Chungcheong Hàn Quốc về khả năng cạnh tranh trên tạp chí Nature. Năm 2017, trường nhận được chứng nhận từ Bộ Giáo dục là trường đại học có năng lực quốc tế hóa giáo dục.
Những thành tựu này phản ánh cam kết của trường trong việc đạt được chất lượng giáo dục cao cấp và tầm quốc tế.
Điều kiện tuyển sinh đại học Cheongju
Quốc tịch nước ngoài: Cha mẹ của bạn cần có quốc tịch nước ngoài.
Đủ điều kiện tài chính: Bạn cần chứng minh rằng bạn có đủ khả năng tài chính để du học, bao gồm việc chi trả học phí và chi phí sinh hoạt.
Sự quan tâm và tìm hiểu về Hàn Quốc: Để được xem xét đăng ký du học, bạn cần chứng tỏ rằng bạn có sự yêu thích và đã tìm hiểu về Hàn Quốc.
Tốt nghiệp THPT: Bạn cần đã hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông trung học và đã tốt nghiệp THPT.
Điểm GPA trong 3 năm THPT: Điểm trung bình của bạn trong 3 năm THPT cần đạt trên 6.5 trên thang điểm 10.
Kiểm tra tiếng Anh hoặc tiếng Hàn: Bạn cần có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) để chứng minh khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn của bạn.
Các ngành đào tạo đại học Cheongju
Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
Đào tạo tiếng Sơ cấp (cấp 1 – cấp 2):
- Sinh viên học và thực hành các kỹ năng cơ bản: Nghe – nói – đọc – viết
- Các nội dung diễn đạt cơ bản: tự giới thiệu bản thân, sở thích và thời tiết,…
- Học cách diễn đạt thông thường để có thể thích nghi được với cuộc sinh hằng ngày tại Hàn Quốc
- Luyện tập khả năng giao tiếp thông qua các tình huống cụ thể
Đào tạo tiếng Trung cấp (cấp 3 – cấp 4)
- Vận dụng các phương thức biểu đạt đa dạng đến cao cấp.
- Diễn đạt được trôi chảy ý kiến cá nhân trong các tình huống diễn kịch và phỏng vấn
- Diễn đạt được chuyên sâu thông qua bài thảo luận về tài liệu truyền thông, báo chí
Đào tạo tiếng Cao cấp (cấp 5 – cấp 6)
- Vận dụng được kiến thức về các lĩnh vực chính trị , kinh tế, văn hóa – xã hội.
- Sử dụng thuần thục các thành ngữ, mẫu câu trong tiếng Hàn
- Viết các văn bản hành chính và phát biểu tại các sự kiện quan trọng
- Luyện tập thực hiện viết luận văn tốt nghiệp
Các ngành đào tạo bậc đại học
Đại học Thương mại:
- Khoa quản trị kinh doanh
- Khoa kế toán
- Khoa kinh doanh thương mại
- Khoa ngoại thương
- Khoa quản lý du lịch
- Khoa quản lý nhà hàng khách sạn
Đại học Xã hội Nhân văn:
- Khoa báo chí truyền thông
- Khoa quảng cáo và quan hệ công chúng
- Khoa luật
- Khoa cảnh sát quản lý
- Khoa địa chất
- Khoa phúc lợi xã hội
- Khoa ngữ văn Anh
- Khoa thư viện thông tin học
Đại học Khoa học Công nghệ:
- Khoa ứng dụng hóa học
- Khoa năng lượng tổng hợp
- Khoa khoa học dữ liệu
- Khoa phần mềm trí tuệ nhân tạo
- Khoa an ninh mạng
- Khoa xây dựng cơ bản
- Khoa môi trường
- Khoa cảnh quan đô thị
- Khoa kiến trúc
- Khoa vi điện tử
- Khoa hệ thống chất bán dẫn
- Khoa kỹ thuật điều khiển điện
Đại học Sư phạm:
- Giáo dục văn học
- Giáo dục toán học
Đại học Nghệ thuật:
- Khoa thiết kế trực quan
- Khoa thiết kế thủ công mỹ nghệ
- Khoa thiết kế thời trang
- Khoa thiết kế truyền thông kỹ thuật số
- Khoa thiết kế công nghiệp
- Khoa truyện tranh và hoạt hình
- Khoa truyền thông và điện ảnh
- Khoa diễn xuất
- Khoa thể dục
Đại học Khoa học y học trị liệu:
- Khoa điều dưỡng
- Khoa vệ sinh răng miệng
- Khoa phóng xạ
- Khoa vật lý trị liệu
- Khoa trị liệu nghề nghiệp
- Khoa bệnh lý lâm sàng
- Khoa phục hồi chức năng thể thao
- Khoa quản lý khám chữa bệnh
- Khoa kỹ thuật dược phẩm
- Khoa dược phẩm sinh học
- Khoa chăm sóc động vật
Cơ quan trực thuộc đào tạo:
- Khoa vận hành hàng không
- Khoa kỹ thuật cơ khí hàng không
- Khoa kỹ thuật máy bay không người lái
- Khoa dịch vụ hàng không
- Khoa quân sự
Chương trình đào tạo bậc sau đại học
Lĩnh vực Xã hội Nhân văn
- Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc
- Thư viện thông tin học
- Ngữ văn Anh
- Kinh tế
- Quản trị kinh doanh
- Kế toán
- Thương mại
- Du lịch
- Quản trị khách sạn
- Kinh doanh quốc tế
- Luật
- Hành chính
- Kế hoạch đô thị
- Địa chất
- Địa chính bất động sản đô thị
- Phúc lợi xã hội
- Quốc phòng và an ninh
Lĩnh vực Khoa học tự nhiên
- Khoa học Y sinh
- Sức khỏe y tế
Linh vực Kỹ thuật công nghiệp
- Kiến trúc
- Vi điện tử
- Chất bán dẫn
- Công nghệ thông tin laser quang học
- Công nghệ máy tính
- Cải tạo môi trường
- Kỹ thuật môi trường dân dụng
- Năng lượng tổng hợp
- Xử lý dữ liệu Big data
- Kỹ thuật cơ khí hàng không
- Kỹ thuật điện
Lĩnh vực Thể thao – Nghệ thuật
- Thiết kế công nghiệp
- Thiết kế chế tạo
- Diễn xuất
- Sân khấu Văn học nghệ thuật
- Truyền thông đa phương tiện
- Thiết kế đồ họa
Học phí đại học Cheongju
Học phí đại học hệ tiếng Hàn Quốc
- Học phí: khoảng 4,800,000 KRW/ năm
- Sách giáo khoa: 150,000 KRW/ kỳ
Học phí đại học Cheongju hệ đại học
- Phí nhập học: 288.000 KRW
- Phí tuyển sinh: 70,000 KRW
- Học phí Khoa học Xã hội và Nhân Văn: khoảng 3,263,000 KRW
- Học phí Kỹ thuật và Nghệ Thuật: khoảng 4,130,000 KRW
Học phí đại học cheogju hệ sau đại học
- Phí tuyển sinh: 50,000 KRW
- Phí nhập học: 800,000 KRW đối với hệ Thạc sĩ và Tiến sĩ
- Học phí khoa học Xã hội và Nhân Văn: Khoảng 3,845,000 KRW đối với chương trình Thạc sĩ; khoảng 4,200,000 KRW đối với chương trình Tiến sĩ.
- Học phí khoa Kỹ thuật và Nghệ thuật: 4,830,000 chương trình thạc sĩ; 5,300,000 đối với chương trình tiến sĩ.
Học bổng đại học Cheongju
Sinh viên đạt kết quả học tập xuất sắc trong các kỳ học sẽ được nhận học bổng thành tích dựa trên năng lực của mình. Ngoài ra, sinh viên quốc tế có chứng chỉ TOPIK/TOEFL iBT/IELTS cũng có thể nhận được học bổng du học Hàn Quốc, với mức hỗ trợ từ 30% đến 100% của học phí.
Ký túc xá đại học Cheongju
Chi phí KTX của đại học Cheongju như sau:
Đối với sinh viên học tiếng:
- Phòng đôi: 925 USD/5 tháng
- Phòng ở 4 người: 738 USD/5 tháng
Đối với sinh viên học chuyên ngành:
- Phòng đôi: 740 USD/4 tháng
- Phòng ở 4 người: 591 USD/4 tháng
Đại học Cheongju cựu sinh viên nổi bật
Đại học Gyeongju đã đào tạo nhiều cựu sinh viên nổi bật, góp phần vào việc hình thành nhân tài và đạt được những thành tựu đáng kể. Một số cái tên đáng chú ý bao gồm:
– Jung Jin-young: Ca sĩ kiêm diễn viên.
– Kang Suk-jung: Diễn viên.
– Kim Young-ho: Diễn viên.
– Lee Jin-wook: Diễn viên.
– Park Seong-ho: Diễn viên hài.
– Song Il-gook: Diễn viên.
– Kim Ji-eun: Nữ diễn viên.
– Kwangchul Youn (sinh năm 1966): Giáo viên dạy giọng hát học thuật và bass opera.
Các cựu sinh viên này đã đạt được thành công trong các lĩnh vực nghệ thuật và giáo dục âm nhạc.
Trên đây là bài viết chi tiết về đại học Cheongju trường nổi tiếng miền trung Hàn Quốc, hi vọng sẽ mang đến cho bạn nhiều thông tin hữu ích
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tham gia các chương trình xuất khẩu lao động, Nhật Bản, Hàn Quốc Châu Âu bạn có thể liên hệ tới số hotline của chúng tôi: 0908.79.8386